Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lay chuyển
|
động từ
làm cho không còn thế vững vàng
chí đã quyết, không gì lay chuyển
Từ điển Việt - Pháp
lay chuyển
|
secouer; ébranler
secouer l'autorité de quelqu'un
ébranler un régime
inébranlable
amitié inébranlable
qui ébranlerait le monde (en parlant des événements...)